Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Dịch vụ pháp luật (7380101_CLC) (Xem) 16.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
142 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.50 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
143 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.45 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
144 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
145 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
146 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
147 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
148 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
149 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
150 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
151 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
152 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
153 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
154 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
155 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
156 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
157 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
158 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
159 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
160 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng