Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 21.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
102 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.20 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
103 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.10 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
104 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 21.00 A00,A01,B03,C01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 21.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
106 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCOT1) (Xem) 20.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
107 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) 20.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
108 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
109 Kỹ thuật ô tô (VEE1) (Xem) 20.50 A00,A01,A10,D01 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
110 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 20.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
111 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 20.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
112 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
113 Kỹ thuật ô tô (VEE2) (Xem) 20.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
114 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
115 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
116 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D23,D28 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
117 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 19.70 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
118 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
119 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 19.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
120 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM