Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
142 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
143 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
144 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
145 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
146 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
147 Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) 16.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
148 Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 16.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
149 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
150 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
151 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
152 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
153 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
154 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
155 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
156 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
157 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
158 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
159 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
160 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên