Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
82 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) (7520103A) (Xem) 22.40 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
83 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
84 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
85 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
86 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 22.25 A00 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
87 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
88 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 22.15 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
89 Kỹ thuật cơ khí (HVN05) (Xem) 22.00 A00; A01;A09; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
90 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKK) (Xem) 22.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
92 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
93 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
94 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (7519003) (Xem) 21.90 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
95 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) 21.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
96 kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 21.55 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
97 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 21.50 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
98 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 21.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
99 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 21.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
100 Công nghệ cơ điện công trình (7580210_2) (Xem) 21.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội