Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Thể dục - Thể thao

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Quản lý thề dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao vả tổ chức sự kiện) (7810301) (Xem) 33.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
2 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 31.75 T00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
3 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.04 M08,T01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
4 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.65 B03; C00; C14; C20 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
5 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.00 B03;C00;C14; C20 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
6 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 24.66 T00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
7 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.75 T01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
8 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.60 T00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
9 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.50 T05 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.50 T00,T01,T06 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
11 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.85 T01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
12 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.75 T00 Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP HCM (Xem) TP HCM
13 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.25 T00,T02,T03,T05 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
14 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.00 T00,T01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
15 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 21.00 T00,T02,T05,T07 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (Xem) Huế
16 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 20.63 T00,T02,T03,T05 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
17 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 20.00 T00,T02,T05 Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 18.70 M08,T00,T01,T05 Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh (Xem) Bắc Ninh
19 Golf (7810302) (Xem) 18.00 T00,T02,T05 Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM