Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
162 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
163 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
164 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
165 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A09,V00,V01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
166 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
167 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
168 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
169 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
170 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
171 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
172 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
173 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
174 Kiến trúc nội thất (Hệ 5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư) (7580103) (Xem) 15.00 A01,D01,V00,V01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
175 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
176 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
177 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
178 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
179 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
180 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ