| 1 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
23.83 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 2 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
23.51 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
22.10 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 4 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
22.05 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
21.75 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 6 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
21.25 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
20.90 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
19.50 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 10 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
19.25 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
18.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 13 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 14 |
Công nghệ thực phấm (7540101)
(Xem)
|
17.25 |
|
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 15 |
Công nghệ thực phẩm
(02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm) (7540101)
(Xem)
|
17.00 |
A01; D01; D07; D90 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 16 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 17 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 18 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 19 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.40 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
| 20 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |