Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
22 Kế toán (7340301) (Xem) 22.94 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) TP HCM
23 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
24 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
25 Kế toán (7340301) (Xem) 22.40 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
26 Kế toán (7340301) (Xem) 22.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
27 Kế toán (7340301) (Xem) 22.29 C01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
28 Kế toán (7340301) (Xem) 22.29 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
29 Kế toán (7340301) (Xem) 22.15 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
30 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
31 Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) (7340301) (Xem) 21.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
32 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
33 Kế toán (7340301) (Xem) 20.70 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
34 Kế toán (7340301) (Xem) 20.50 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
35 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem) TP HCM
36 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
37 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
38 Kế toán (7340301) (Xem) 19.25 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
39 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
40 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế