| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 24.30 | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 23.25 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 16.50 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |