Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
42 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
43 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
44 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,D01,D04,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
45 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) Hải Dương