1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201)
(Xem)
|
23.42 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
22.25 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
19.70 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
16.00 |
D14 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
10 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.10 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
11 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
13 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
14 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
16 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
17 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
19 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
20 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |