TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) | Quảng Ninh |
22 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |