1 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
24.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
23.70 |
A02,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
22.26 |
A00,B00,C08,D08 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
4 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
6 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
7 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA)
(Xem)
|
Nghệ An |
8 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
9 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
10 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
15.00 |
B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
11 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
12 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
15.00 |
B00 |
Đại Học Lương Thế Vinh (DTV)
(Xem)
|
Nam Định |
13 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
14 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
15.00 |
B00 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
15 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |
16 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
17 |
Thú y (7640101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A02,B00 |
Đại Học Thành Đông (DDB)
(Xem)
|
Hải Dương |