| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | B00,C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
| 22 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | B00,C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
| 22 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) |