Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
-
Địa chỉ:
Số 227 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5
-
Điện thoại:
(028) 62884499 - 3355
-
Website:
https://tuyensinh.hcmus.edu.vn/
-
E-mail:
tuvantuyensinh@hcmus.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) (Xem) | 28.05 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
2 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 27.00 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
3 | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (Xem) | 26.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
4 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 26.40 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
5 | Công nghệ thông tin (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01,B08,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
6 | Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin (Xem) | 25.30 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
7 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 24.70 | Đại học | B00,D07,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
8 | Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 24.68 | Đại học | B00,D07,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
9 | Công nghệ Sinh học (Xem) | 24.68 | Đại học | A02,B00,B08,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
10 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 24.55 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
11 | Hoá học (Xem) | 24.50 | Đại học | B00,D07,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
12 | Hóa học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 24.20 | Đại học | B00,D07,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
13 | Vật lý y khoa (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
14 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
15 | Công nghệ Vật liệu (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
16 | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học (Xem) | 22.00 | Đại học | B00,D07,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
17 | Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
18 | Sinh học (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
19 | Hải dương học (Xem) | 19.00 | Đại học | B00,D07,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
20 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |