Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiến trúc (7580101) (Xem) 28.80 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
2 Kiến trúc (7580101) (Xem) 28.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
3 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.64 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
4 Kiến trúc (7580101) (Xem) 22.00 V00,V01,V02 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
5 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.25 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) TP HCM
6 Ngành Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.05 V00,V02,V10 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) Hà Nội
7 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 H00,V00,V01,V02 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
8 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A00,A07,C02,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
9 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A00,A01,V00,V02 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
10 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 V00,V01,V02,V06 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
11 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
12 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
13 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
14 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
15 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 V00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
16 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 V00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
17 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 V00,V01,V02 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
18 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,V01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
19 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long
20 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,A01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM