TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) | 27.80 | A01,D01,D06,D07 | Đại học Ngoại thương (phía Nam) (NTS) (Xem) | TP HCM |
2 | Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) | 27.80 | D01 | Đại học Ngoại thương (phía Nam) (NTS) (Xem) | TP HCM |