| 1 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
28.12 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 2 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
28.00 |
C00;C19;D14 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 3 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
27.85 |
C00;C19;D14 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 4 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
27.60 |
C00,C19,D14,D78 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
| 5 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
27.40 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 6 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
27.40 |
C00 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
| 7 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
27.21 |
A08,C00,C19,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
| 8 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
26.85 |
C00,D14 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
26.75 |
C00,D14,D64 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 10 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
26.75 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 11 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
25.75 |
C00,C19,D14 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 12 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
25.66 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 13 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
25.15 |
D09,D14,D78,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 14 |
Sư phạm Lịch sử (7140218)
(Xem)
|
22.30 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |