| 1 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202)
(Xem)
|
23.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 3 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202)
(Xem)
|
20.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202)
(Xem)
|
16.00 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 5 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
| 7 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 8 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
| 9 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A04,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |