TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) | 16.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) | 16.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |