TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 26.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
2 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 19.00 | A00,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
3 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
4 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 19.00 | A01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |