TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | D14 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | Phú Thọ |
22 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
23 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 14.00 | C04 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |