Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 26.55 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 21.25 A00,B00,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 20.45 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.50 A00,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.75 A00,A01,A04,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
8 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
9 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
10 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
11 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,C20 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
12 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
13 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
14 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
15 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
16 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
17 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
18 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
19 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A04,B00,D01 Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) Hải Dương