Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 25.00 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 25.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 23.00 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 22.75 D15 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (SPH) (Xem) Hà Nội
5 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 22.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
6 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 22.25 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
7 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 22.20 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 20.50 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 20.00 C00 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
10 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
11 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 17.00 C00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
12 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 17.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
13 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
14 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
15 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 16.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
16 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
17 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
18 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 C00 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
19 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 D01 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem) Hải Phòng
20 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế