Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7810101) (Xem) 24.20 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Du lịch (7810101) (Xem) 23.75 C00,D01,D10,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) TP HCM
3 Du lịch (7810101) (Xem) 23.40 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
4 Du lịch (7810101) (Xem) 23.01 C00,D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Du lịch (7810101) (Xem) 22.00 C00,C04,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Du lịch (7810101) (Xem) 18.50 D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
7 Du lịch (7810101) (Xem) 18.00 C00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) Hà Nội
8 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
9 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
10 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
11 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
12 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
13 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
14 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
15 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
16 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C04,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
17 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
18 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
19 Du lịch (7810101) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng