Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
22 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
23 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
24 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
25 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
26 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
27 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (DVX) (Xem) Nghệ An
28 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C04,C14,C20,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
29 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
30 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
31 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A07,A09,C00,C20 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
32 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
33 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
34 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
35 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00,D01,D78,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
36 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
37 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
38 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem) Bình Thuận
39 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
40 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng