Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
22 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
23 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A01,B00,D01,D08 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
24 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
25 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
26 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) Quảng Nam
27 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
28 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
29 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A02,B00 Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) Hải Dương
30 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
31 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
32 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
33 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
34 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) Nam Định
35 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
36 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
37 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
38 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
39 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
40 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM