Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
22 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
23 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
24 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
25 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
26 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
27 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
28 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
29 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
30 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
31 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
32 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
33 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
34 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
35 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
36 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
37 Dược học (7720201) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
38 Dược học (7720201) (Xem) 16.50 A00,A11,B00,D07 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
39 Dược học (7720201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
40 Dược học (7720201) (Xem) 0.00 K00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH) (Xem) Hà Nội