Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
22 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.62 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) Hà Nội
23 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
24 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
25 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.09 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) TP HCM
26 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem) Đà Nẵng
27 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
28 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
29 Quản trị kinh d0anh (7340101) (Xem) 22.80 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem) Hà Nội
30 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.80 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem) TP HCM
31 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.52 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
32 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
33 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.40 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
34 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
35 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
36 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A07,C14,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
37 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.50 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
38 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
39 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
40 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.50 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa