Học viện Nông nghiệp Việt Nam (HVN)
-
Địa chỉ:
Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.6261.7578
024.6261.7520
-
Website:
http://tuyensinh.vnua.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 24.50 | Đại học | A00; A09; C20; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử (Xem) | 24.00 | Đại học | A00; A01;A09; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 3 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá (Xem) | 23.00 | Đại học | A00; A01;A09; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 4 | Quán trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch (Xem) | 22.50 | Đại học | A00; A09; C20; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 5 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 22.00 | Đại học | A00; A01;A09; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 6 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (Xem) | 22.00 | Đại học | A00; A01;A09; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 7 | Luật (Xem) | 21.50 | Đại học | A09; C00; C20; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 8 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 20.00 | Đại học | D01; D07; D14; D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 9 | Thú y (Xem) | 19.00 | Đại học | A00; A01;B00;D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến (Xem) | 19.00 | Đại học | A00; B00; D07; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 11 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 19.00 | Đại học | A00; A01;B00;D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 12 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu (Xem) | 18.00 | Đại học | A00; B00; B08; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 13 | Kinh tế và Quản lý (Xem) | 18.00 | Đại học | A00; C04; D07; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 14 | Chăn nuôi thú y - thuỷ sản (Xem) | 17.00 | Đại học | A00; B00; B08; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 15 | Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị (Xem) | 17.00 | Đại học | A00; A09; B00; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 16 | Xã hội học (Xem) | 17.00 | Đại học | A09; C00; C20; D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 17 | Quản lý đất đai, Bất động sản và Mô1 trường (Xem) | 17.00 | Đại học | A00; A01;B00;D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 18 | Khoa học môi trường (Xem) | 16.50 | Đại học | A00; A01;B00;D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |