TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) | 26.86 | A01,D01,D66,D84 | Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) | 25.75 | D01 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) | 25.75 | A01 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) | 25.70 | A00,A01,D01,D78,D82 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | Hà Nội |