| 101 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKD) (Xem) |
17.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
| 102 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) |
Huế |
| 103 |
Kỹ thuyệt điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 104 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực (7510303) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 105 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Chu Văn An (Xem) |
Hưng Yên |
| 106 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) |
Hà Nội |
| 107 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) |
Hà Nội |
| 108 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
| 109 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
| 110 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
| 111 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
| 112 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
| 113 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 114 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
| 115 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
| 116 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
| 117 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 118 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
16.70 |
A00,A01,D01 |
Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) |
Huế |
| 119 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
| 120 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Thành Đô (Xem) |
Hà Nội |