Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Khoa học quản lý (7340401) (Xem) 27.10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
22 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) (7310101_2) (Xem) 27.01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
23 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD (EP05) (Xem) 27.00 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
24 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế và Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) 26.97 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
25 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế (EP13) (Xem) 26.96 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
26 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 26.87 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
27 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 26.85 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
28 Bất động sản (7340116) (Xem) 26.83 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
29 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 26.81 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
30 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 26.76 C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
31 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 26.60 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
32 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 26.47 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
33 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 26.26 D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
34 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 26.22 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
35 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 26.22 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
36 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.13 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
37 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 26.03 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
38 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 26.03 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
39 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.00 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
40 Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) 25.90 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội