Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.60 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Quản lý tài nguyên và môi trường (QHT20) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.50 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
24 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 21.17 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
25 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 21.15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
26 Tài nguyên và môi trường nước (QHT92) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Khoa học môi trường (QHT13) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 20.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) TP HCM
29 Khoa học Môi trường (7440301) (Xem) 19.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) TP HCM
30 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
31 Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. (7850103) (Xem) 19.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
32 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.45 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
33 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
34 Công nghệ sinh học (7850101) (Xem) 17.75 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
35 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
36 Khoa học môi trường (HVN16) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
37 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) 17.00 B00,B08,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
38 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) 17.00 B00,B08,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
39 Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường (HVN15) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
40 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.30 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội