| 21 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
23.94 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 22 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
23.91 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 23 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
23.23 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 24 |
Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) (7480107) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 25 |
Toán học (7460101) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,A16,D07 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
| 26 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
22.27 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 27 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
22.27 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 28 |
Thống kê (7460201) (Xem) |
21.60 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 29 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
21.15 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 30 |
Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị
rủi ro) (7460112) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
| 31 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 32 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 33 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
18.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
| 34 |
Thống kê (Thống kê ứng dụng) (7460201) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
| 35 |
Toán học (7460101) (Xem) |
18.00 |
A00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 36 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
17.20 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
| 37 |
Toán học (7460101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
| 38 |
Toán tin (7460117) (Xem) |
16.50 |
A00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 39 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 40 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |