| 181 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) |
Hà Nội |
| 182 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 183 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 184 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) |
Huế |
| 185 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
| 186 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
| 187 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
| 188 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
| 189 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
| 190 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) |
Long An |
| 191 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01 |
Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) |
Nam Định |
| 192 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01 |
Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) |
Nam Định |
| 193 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Phan Thiết (Xem) |
Bình Thuận |
| 194 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Phương Đông (Xem) |
Hà Nội |
| 195 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) |
15.00 |
A00,A09,C04,D10 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
| 196 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
| 197 |
CN kỹ thuật công tình xây dựng (làm việc tại Nhật Bản) (7510102_NB) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 198 |
Công nghệ Kỹ thuật giao thông (làm việc tại Nhật Bản) (7510104_NB) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 199 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 200 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |