TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Địa lí (7140219) (Xem) | 28.43 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
2 | Sư phạm Địa lí (7140219) (Xem) | 28.37 | C00,C04,D15,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 27.91 | C04 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
4 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 27.91 | C00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
5 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 27.90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |