Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Số 54 Phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.552.6713
-
Website:
https://utt.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (Xem) | 22.30 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 22 | Hệ thống thông tin (Xem) | 22.20 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 23 | Kế toán doanh nghiệp (Xem) | 21.55 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 24 | Kế toán doanh nghiệp (Xem) | 21.55 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 25 | Tài chính doanh nghiệp (Xem) | 21.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 26 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (Xem) | 21.45 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 27 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) (Xem) | 21.35 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 28 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 21.10 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 29 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 21.10 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 30 | Quản lý xây dựng (Xem) | 20.05 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 31 | Quản lý xây dựng (Xem) | 20.05 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 32 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 33 | Kinh tế xây dựng (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 34 | Luật (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 35 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 36 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 37 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Ang) (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 38 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 39 | Luật (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 40 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |