Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)
-
Địa chỉ:
Số 54 Phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.552.6713
-
Website:
https://utt.edu.vn/
-
E-mail:
tuvantuyensinh.utt@gmail.com
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
61 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
62 | Xây dựng Cầu - Đường sắt (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
63 | CNKT xây dựng Đường sắt - Metro (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
64 | Hải quan và Logistics (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
65 | Công nghệ thông tin - ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan - UITM cấp bằng) (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
66 | Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
67 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
68 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
69 | Quản trị Marketing (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
70 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
71 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
72 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
73 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
74 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
75 | Hệ thống thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
76 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
77 | Tài chính doanh nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
78 | Xây dựng Cầu - Đường sắt (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
79 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) | |
80 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Ang) (Xem) | 16.00 | Đại học | Xét duyệt điểm đánh giá tư duy (thang điểm 30) |