| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
| 2 | Khoa học dữ liệu (7480109) (Xem) | 16.10 | Đại học Y tế công cộng (YTC) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
| 2 | Khoa học dữ liệu (7480109) (Xem) | 16.10 | Đại học Y tế công cộng (YTC) (Xem) | Hà Nội |