Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 22 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 23 | Kế toán (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 24 | Quản trị nhân lực (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 26 | Luật kinh tế (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 27 | Kinh tế (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 28 | Kinh tế đầu tư (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 29 | Kinh tế phát triển (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 30 | Kế toán (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 31 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 33 | Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 34 | Kinh tế (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 35 | Kinh tế đầu tư (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 36 | Kinh tế phát triển (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 37 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 38 | Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 39 | Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (Xem) | 17.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |