TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 21.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 21.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |