TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý dự án (7340409) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý dự án (7340409) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |