| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 16.90 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (LNA) (Xem) | |
| 3 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | A09,A15,B02,C14 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
| 4 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| 5 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B04,D08 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |