TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 26.71 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 26.71 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |