| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kế toán CLC (7340301CLC) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kế toán CLC (7340301CLC) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |