| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 14.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 14.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |