Đại học Trưng Vương (DVP)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00 | |
| 2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 16.50 | Đại học | C00,D01,D09 | |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 16.50 | Đại học | C00,D01,D09,D10 | |
| 4 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
| 5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
| 6 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,D01,D09,D10 | |
| 7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 16.00 | Đại học | A07,C00,D01,D14 | |
| 8 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
| 9 | Thương mại điện tử (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01 | |
| 10 | Luật kinh tế (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01 | |
| 11 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D10 | |
| 12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D10 | |
| 13 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01 | |
| 14 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,D01,D14 |