| 1 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
23.19 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Kỹ thuật xây dựng
(Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) (7580201)
(Xem)
|
21.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
21.25 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
21.20 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
21.20 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 7 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
20.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 8 |
Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản) (7580201)
(Xem)
|
20.00 |
|
Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (VJU)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 9 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 10 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,B08,C14 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 13 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp (7580201)
(Xem)
|
18.50 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 14 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
| 15 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D07,D26 |
Đại học Việt Đức (VGU)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 16 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 17 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 18 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 19 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 20 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |