Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHI)
-
Địa chỉ:
E3, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
-
Điện thoại:
0334924224
-
Website:
https://tuyensinh.uet.vnu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2025
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 28.19 | Đại học | ||
| 2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Xem) | 27.90 | Đại học | ||
| 3 | Khoa học máy tính (Xem) | 27.86 | Đại học | ||
| 4 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 27.75 | Đại học | ||
| 5 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 27.38 | Đại học | ||
| 6 | Kỹ thuật máy tính (Xem) | 27.00 | Đại học | ||
| 7 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 26.73 | Đại học | ||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử (Xem) | 26.73 | Đại học | ||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Xem) | 26.63 | Đại học | ||
| 10 | Hệ thống thông tin (Xem) | 26.38 | Đại học | ||
| 11 | Cơ kỹ thuật (Xem) | 26.15 | Đại học | ||
| 12 | Kỹ thuật Robot (Xem) | 26.00 | Đại học | ||
| 13 | Công nghệ vật liệu (Xem) | 25.60 | Đại học | ||
| 14 | Vật lý kỹ thuật (Xem) | 25.20 | Đại học | ||
| 15 | Kỹ thuật năng lượng (Xem) | 24.87 | Đại học | ||
| 16 | Thiết kế công nghiệp và Đồ họa (Xem) | 24.20 | Đại học | ||
| 17 | Công nghệ hàng không vũ trụ (Xem) | 23.96 | Đại học | ||
| 18 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 22.25 | Đại học | ||
| 19 | Công nghệ sinh học (Xem) | 22.13 | Đại học | ||
| 20 | Công nghệ nông nghiệp (Xem) | 22.00 | Đại học |